Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻音 びおん
giọng mũi; âm mũi.
母音 ぼいん ぼおん
mẫu âm.
鼻音化 びおんか
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
鼻濁音 びだくおん
âm mũi
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
母音性 ぼいんせい
nguyên âm
長母音 ちょうぼいん
nguyên âm dài (lâu)
短母音 たんぼいん
nguyên âm ngắn (như 「ば」trong 「おばさん」, 「べ」trong 「ベル」)