Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻母音
びぼいん
nguyên âm mũi
鼻音 びおん
giọng mũi; âm mũi.
母音 ぼいん ぼおん
mẫu âm.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
鼻音化 びおんか
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
鼻濁音 びだくおん
âm mũi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
母音性 ぼいんせい
nguyên âm
半母音 はんぼいん
bán nguyên âm.
「TỊ MẪU ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích