鼻筋
はなすじ「TỊ CÂN」
☆ Danh từ
Bắc cầu qua (của) cái mũi

鼻筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻筋
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
鼻 はな
mũi.
筋 すじ スジ きん
gân.
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
gặp cái đầu trên (về)