Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダンサー
vũ công; vũ nữ
アクロバットダンサー アクロバット・ダンサー
người biểu diễn nhào lộn; người giỏi môn thể dục uốn dẻo.
バレエダンサー バレエ・ダンサー
vũ công bale
タップダンサー タップ・ダンサー
vũ công múa tap; người nhảy tap dance
龍 りゅう
con rồng
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
袞龍
đế quốc mặc áo choàng