Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土龍 どりゅう
[Động vật, động vật học] một con chuột chũi
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
龍 りゅう
con rồng
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
袞龍
đế quốc mặc áo choàng
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)
牙龍 がりゅう
dragon's fang