Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紡績 ぼうせき
dệt
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
紡績工 ぼうせきこう
công nhân kéo sợi (tạo sợi)
紡績糸 ぼうせきいと
mệt lử nói chuyện
紡績突起 ぼうせきとっき
nhả tơ (của nhện, tằm)
紡績工場 ぼうせきこうじょう
nhà máy dệt
紡績機械 ぼうせききかい
máy dệt
絹糸紡績 けんしぼうせき
sự đánh sợi tơ, sự xe chỉ