Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クレフ
khóa nhạc
F エフ
f
Cクレフ シークレフ
C clef (là một ký hiệu âm nhạc, dùng để xác định cao độ của các nốt nhạc trên khuông nhạc)
Gクレフ ジークレフ
G Clef (là ký hiệu trong âm nhạc)
F層 エフそう
tầng khí quyển F
Fナンバー エフナンバー
giá trị F (nhiếp ảnh)
F検定 エフけんてい
kiểm định fisher