GNP
ジーエヌピー
☆ Danh từ
Tổng sản phẩm quốc dân
GNPは
一定期間
に
国
によって
生産
されたすべての
商品
と
サービス
の
市場価値
の
総額
として
計算
される。
GNP được đo lường bằng tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ do một quốc gia sản xuất trong một khoảng thời gian xác định.
GNPの
年間上昇率
はざっと4.5
パーセント
でしょう。
Tỷ lệ tăng trưởng hằng năm của GNP là khoảng 4,5%.
GNP được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới GNP
GNPデフレーター ジーエヌピーデフレーター
GNP deflator