Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới & (シングル)
シングルボードコンピュータ シングル・ボード・コンピュータ シングルボードコンピュータ
máy tính đơn mạch
シングル シングル
đơn; lẻ
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル幅 シングルはば
single width (of cloth; usu. 0.71 meters)
シングル盤 シングルばん
đĩa đơn (CD)
シングルキャッチ シングル・キャッチ
bắt bóng bằng một tay
シングルキャスト シングル・キャスト
ép kiểu đơn