Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới & (シングル)
シングルボードコンピュータ シングル・ボード・コンピュータ シングルボードコンピュータ
máy tính đơn mạch
シングル シングル
đơn; lẻ
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル盤 シングルばん
đĩa đơn (CD)
シングル幅 シングルはば
chiều rộng loại đơn
シングルモード シングル・モード
chế độ đơn
シングルキャスト シングル・キャスト
ép kiểu đơn