Các từ liên quan tới '85 HIDEKI Special in Budokan - for 50 songs -
50%抑制濃度 50%よくせーのーど
nồng độ ức chế tối đa một nửa (ic50)
ユーロ・ストックス50指数 ユーロ・ストックス50しすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
ユーロ50種株価指数 ユーロ50しゅかぶかしすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
FTSE台湾50 FTSEたいわん50
chỉ số taiwan 50 (theo dõi hiệu suất của 50 công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán đài loan và được phát triển bởi sở giao dịch chứng khoán đài loan phối hợp với tập đoàn ftse)
50%致死量 ごじゅうパーセントちしりょう
LC50( lượng chất độc hoặc phóng xạ gây ra 50% trường hợp tử vong)
In Situ PCR法 In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.