In Situ PCR法
In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling
In Situ PCR法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới In Situ PCR法
PCR法 PCRほー ピーシーアールほう
xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase)
マルチプレックスPCR法 マルチプレックスPCRほー
PCR đa mồi (Multiplex PCR là một phương pháp sinh học phân tử phổ biến nhằm khuếch đại nhiều trình tự ADN chỉ trong một phản ứng PCR.)
リアルタイムPCR法 リアルタイムPCRほー
kỹ thuật xét nghiệm real-time pcr (sử dụng nhằm khuếch đại và cùng lúc xác định được số lượng của phân tử dna đích)
RT-PCR法 アールティー-ピーシーアールほう
phương pháp RT-PCR
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.