Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むむ
hum, hmm, mild surprise or doubt
スケ
square millimetres, mm**2
ミニディーヴイディー ミニディーヴイディー
Đĩa DVD 80 mm
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
厘 りん
đơn vị tiền tệ xưa = 0.001 đồng yên; 1 đơn vị chiều dài= 0,3 mm
単板 たんばん
Một tấm ván mỏng làm bằng gỗ có độ dày khoảng 0,2 đến 6 mm