Kết quả tra cứu 0
Các từ liên quan tới 0
0
かんすうじゼロ
☆ Danh từ, từ chứa kanji bất quy tắc
◆ Số không trong chữ Hán
人口ゼロ成長
Dân số phát triển đồng đều
ゼロ
から
Bắt đầu từ con số 0
数字
の1010には0が2つある
Trong số 1010 có hai chữ số 0 .
Đăng nhập để xem giải thích