Các từ liên quan tới 1−2+3−4+…
1-2-3
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
三分の二 さんぶんのに
2/3
ツルツル ツルツル
1. Mịn màng ( da) 2. Trơn trượt ( nhà tắm, mặt đường có tuyết) 3. Bóng loáng ( bát đĩa sạch, người hói đầu)
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
4-ヒドロキシ安息香酸-3-モノオキシゲナーゼ 4-ヒドロキシあんそくこーさん-3-モノオキシゲナーゼ
4-hydroxybenzoate-3-monooxygenase (enzym)
4-ニトロキノリン1-オキシド フォーニトロキノリンワンオキシド
4-nitroquinoline-1-oxide (dẫn xuất quinoline và một hợp chất khối u được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chế độ ăn uống)
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine