Các từ liên quan tới 1,1'-ビ-2-ナフトール
ナフトール ナフトル
naphthol
塩ビ えんビ しおビ
(poly) vinyl chloride
ナフトール染料 ナフトールせんりょう ナフトルせんりょう
thuốc nhuộm naphthol
塩ビ管 えんビかん しおビかん
polyvinyl chloride pipe, PVC pipe
塩ビ用 しおビよう
Dành cho nhựa pvc.
塩ビ継手 しおビつぎて
móc nối nhựa PVC
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
塩ビ加工機 えんビかこうき
máy gia công nhựa PVC