Các từ liên quan tới 100BASE-TX
TXインターフェース TXインターフェース
giao diện tx
100BASE-TX ひゃくベースティーエックス
ethernet nhanh
1000BASE-TX せんベースティーエックス
1000base-tx
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
100% Pure Java ひゃくパーセントピュアジャバ
Pure Java
アール(=100平方メートル) アール(=100へーほーメートル)
a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100