Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 11月15日
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
インターロイキン15 インターロイキン15
interleukin 15
ケラチン15 ケラチン15
keratin 15
15ビットカラー 15ビットカラー
15-bit màu
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11