Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 12弦ギター
ギターの弦 ギターのげん ギターのつる
dây đàn ghi-ta
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ギター/ベーススタンド ギター/ベーススタンド
Giá đỡ guitar/bass
ギター/ベースケース ギター/ベースケース
Hộp đựng guitar/bass
đàn ghita; ghita
空気ギター くうきギター
ghi ta ảo
電気ギター でんきギター
ghi ta điện