Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 17バースデー
バースデー バースディ バースデイ
sinh nhật; ngày sinh.
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
バースデーカード バースデイカード バースデー・カード バースデイ・カード
thiệp chúc mừng sinh nhật
ハッピーバースデー ハッピーバースデイ ハッピー・バースデー ハッピー・バースデイ
chúc mừng sinh nhật