Các từ liên quan tới 17才-at seventeen-
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
ATコマンド ATコマンド
tập lệnh hayes
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
ATリッチ配列 ATリッチはいれつ
AT Rich Sequence
PC/AT互換機 PC/ATごかんき
máy tính tương thích ibm pc
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô