Các từ liên quan tới 19才 (スガシカオの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
CA-19-9抗原 CA-19-9こーげん
kháng nguyên ung thư ca19-9
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
外交の才 がいこうのさい
tài ngoại giao; khả năng ngoại giao
語学の才 ごがくのさい
tài năng cho những ngôn ngữ
天賦の才 てんぷのさい
innate ability, innate talent, natural gift
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.