2の段の九九
2のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 2

2の段の九九 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 2の段の九九
3の段の九九 3のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 3
8の段の九九 8のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 8
9の段の九九 9のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 9
4の段の九九 4のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 4
5の段の九九 5のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 5
7の段の九九 7のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 7
6の段の九九 6のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 6
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương