Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2の補数
にのほすう
bù 2
2桁の数 2けたのかず
số hai chữ siis
2つの数の和 2つのかずのわ
phép cộng hai số
基数の補数 きすうのほすう
sự bổ sung cơ số
補数の底 ほすうのそこ
cơ số bù
1の補数 1のほすー
bù 1
補数 ほすう
bù, bổ sung
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
2つの数の和は 2つのかずのわは
「BỔ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích