Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2人用スカート
スカート用ハンガー スカートようハンガー
mắc treo chân váy
スカート スカート
váy
スカート スカート
chân váy công sở
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
スカート/キュロット オールシーズン スカート/キュロット オールシーズン スカート/キュロット オールシーズン スカート/キュロット オールシーズン
Dài váy/quần đùi dài mùa quanh năm.
ゴアードスカート ゴアスカート ゴアード・スカート ゴア・スカート
váy xòe (kiểu váy có độ xoè nhẹ)