Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2光子励起顕微鏡
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
光学顕微鏡 こうがくけんびきょう
Kính hiển vi quang học
偏光顕微鏡 へんこうけんびきょう
kính hiển vi phân cực
蛍光顕微鏡 けいこうけんびきょう
kính hiển vi huỳnh quang
顕微鏡 けんびきょう
kính hiển vi
電子顕微鏡 でんしけんびきょう
Kính hiển vi điện tử
電子顕微鏡トモグラフィー でんしけんびきょうトモグラフィー
chụp cắt lớp bằng kính hiển vi điện tử
多光子励起 たこうしれいき
multiphoton excitation