Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
1の位 1のくらい
một đơn vị
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
魔法 まほう
bùa
2つの数の和 2つのかずのわ
phép cộng hai số
1の補数 1のほすー
bù 1