20代
「ĐẠI」
20 tuổi

20代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 20代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ケラチン20 ケラチン20
keratin 20
Oxiglutatione D12-20-270-180-20-10 Oximes
.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
摂氏20度 せっしにじゅうど
20 độ C.
BEL20指数 ベル20しすう
chỉ số bel 20
OMXコペンハーゲン20指数 OMXコペンハーゲン20しすー
chỉ số