Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 29
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
二十九日 にじゅうくにち にじゅうきゅうにち
ngày 29
昭和の日 しょうわのひ
ngày Chiêu Hòa 29/4
弘安 こうあん
thời Kouan (29/2/1278-28/4/1288)