Các từ liên quan tới 3(or 17)α-ヒドロキシステロイドデヒドロゲナーゼ
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
Α アルファ
alpha
α-グルコシダーゼ α-グルコシダーゼ
α-glucosidase (enzym)
α-アミラーゼ α-アミラーゼ
alpha-amylase (enzym)
α-マンノシダーゼ α-マンノシダーゼ
alpha-mannosidase (enzym)
OR演算 ORえんざん
phép toán or
OR検索 オアけんさく
tìm kiếm or ( phương pháp xác định điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm những điều kiện thỏa mãn ít nhất một trong nhiều điều kiện)