Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3月9日 (曲)
3-3-9度方式 さんさんくどほうしき
phương pháp độ 3-3-9
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
ウィンドウズ 9エックス ウィンドウズ 9エックス
nền tảng điện toán windows 9x (dòng các hệ điều hành máy tính microsoft windows được sản xuất từ năm 1995 đến năm 2000)