Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3-2
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
2項定理 2こーてーり
định lý nhị thức
3項式 3こーしき
tam thức
2項式 2こーしき
nhị thức
2値画像 2ちがぞー
hình ảnh nhị phân
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
2次(方程)式 2じ(ほーてー)しき
bậc hai
H-2抗原 H-2こーげん
kháng nguyên h-2