Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3-4X10月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
インターロイキン3 インターロイキン3
interleukin 3
アクアポリン3 アクアポリン3
aquaporin 3 (một loại protein)
ケラチン3 ケラチン3
keratin 3
月月 つきつき
mỗi tháng
エンドセリン3 エンドセリンスリー
endothelin 3 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen edn3)
グルコーストランスポーター3 グルコーストランスポータースリー
protein vận chuyển glucose 3 (glut3)