3Dグラフィックス
3Dグラフィックス
Đồ họa 3 chiều
3Dグラフィックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 3Dグラフィックス
3Dグラフィックス・アクセラレータ 3Dグラフィックス・アクセラレータ
trình tăng tốc đồ họa 3d
sự minh họa bằng đồ thị; sự đồ hoạ; đồ họa
3Dプリンタ 3Dプリンタ
máy in 3 chiều
3Dプリンター 3Dプリンター
máy in 3d
3Dプリンターアクセサリー 3Dプリンターアクセサリー
phụ kiện máy in 3 chiều
3Dスキャナー 3Dスキャナー
máy scan 3 chiều , máy quét 3 chiều
2Dグラフィックス 2Dグラフィックス
đồ họa 2 chiều
グラフィックス・カード グラフィックス・カード
card đồ họa