Các từ liên quan tới 3Rイニシアティブ
イニシアティブ イニシアチブ イニシアチヴ イニシアティヴ イニシアティブ
sáng kiến
気候変動技術イニシアティブ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ
Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu.
イニシアティブ イニシアチブ イニシアチヴ イニシアティヴ イニシアティブ
sáng kiến
気候変動技術イニシアティブ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ
Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu.