緑一色
3
4
All green
Một trong những vị trí trong mạt chược

4 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 4
緑一色
リューイーソー
một trong những vị trí trong mạt chược
メスカリン
メスカリン
mescaline
モバイルAthlon 4
モバイルAthlon 4
một trong những bộ xử lý dành cho máy tính xách tay dựa trên bộ xử lý tương thích x86 thế hệ thứ 7 của amd
Các từ liên quan tới 4
4-ニトロフェニルホスファターゼ 4-ニトロフェニルホスファターゼ
4-nitrophenyl phosphatase (là một loại enzyme có khả năng phân giải các hợp chất phosphat, đặc biệt là 4-nitrophenyl phosphate, thành 4-nitrophenol và phosphate)
4本値 4ほんち
4 mức giá trong chứng khoán: giá mở cửa, giá cao, giá thấp, giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định
Toll様受容体4番 Tollさまじゅよーたい4ばん
thụ thể giống toll 4 (trl4)
マンガン乾電池(単4形) マンガンかんでんち(たん4かたち) マンガンかんでんち(たんよんがた)
pin carbon 4A (AAAA)/ pin carbon 4A (AAAA)
hệ thống đĩa dự phòng cấp độ 4 (raid 4)
4in1/6in1 ヘックスソケット 4in1/6in1 ヘックスソケット 4in1/6in1 ヘックスソケット
ốc lục giác 4 trong 1/6 trong 1
ケラチン4 ケラチン4
keratin 4
4-ヒドロキシクマリン 4-ヒドロキシクマリン
4-hydroxycoumarin (thuốc)