4キノロン
フォーキノロン
Hợp chất hóa học 4-quinolones
4-quinolones (một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ quinoline)
4キノロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 4キノロン
quinolone
4-ヒドロキシクマリン 4-ヒドロキシクマリン
4-hydroxycoumarin (thuốc)
ケラチン4 ケラチン4
keratin 4
アクアポリン4 アクアポリン4
aquaporin 4 (một loại protein)
4-アミノピリジン 4-アミノピリジン
4-aminopyridine (hợp chất hữu cơ, công thức: c5h6n2)
インターロイキン4 インターロイキン4
interleukin 4
4サイクルタイプ 4サイクルタイプ
Dạng 4 thì (loại động cơ)
4サイクルオイル 4サイクルオイル
dầu 4 chu kỳ