Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4月15日予言
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
インターロイキン15 インターロイキン15
interleukin 15
ケラチン15 ケラチン15
keratin 15
15ビットカラー 15ビットカラー
15-bit màu