Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 40ヤード走
碼 ヤード
bãi, xưởng, kho
đưa súc vật vào bãi rào
ヤードセール ヤード・セール
bán sân
スコットランドヤード スコットランド・ヤード
Scotland Yard
サービスヤード サービス・ヤード
service yard
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
カック40指数 カックよんじゅうしすう
chỉ số cac 40