Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4G LTE
4G フォージー
mạng 4g
4g lte
え段 えだん エだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "e"
真核生物翻訳開始因子4G しんかくせいぶつほんやくかいしいんしフォージー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 4g (eif4g)