5’フランキング領域
5’フランキングりょーいき
5’ flanking region
5’フランキング領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 5’フランキング領域
3’フランキング領域 3’フランキングりょーいき
3' flanking region (là một thuật ngữ trong sinh học phân tử chỉ đến vùng DNA nằm ở phía 3' của một gen)
5’非翻訳領域 5’ひほんやくりょーいき
vùng chưa được dịch 5′, vùng không dịch mã 5′ (5' utr)
領域 りょういき
lãnh thổ
メモリ領域 メモリりょういき
không gian bộ nhớ
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu
プログラムグローバル領域 プログラムグローバルりょーいき
khu vực toàn cầu của chương trình
エコー領域 エコーりょういき
lượng phản hồi