Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 5つのルシャン
5の付く日 5のつく
Ngày mồng 5 mỗi tháng
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
ケラチン5 ケラチン5
keratin 5
カテゴリ5 カテゴリ5
dây cáp mạng cat5
アクアポリン5 アクアポリン5
aquaporin 5 (một loại protein)
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
5の段の九九 5のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 5
グルコーストランスポーター5 グルコーストランスポーターファイブ
protein vận chuyển glucose 5 (glut5)