Các từ liên quan tới 50mm軽迫撃砲RM-38
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
砲撃 ほうげき
pháo kích
迫撃 はくげき
sự tiếp cận kẻ thù và tấn công, sự tiến đến gần rồi công kích
軽野砲 けいやほう
pháo hạng nhẹ (khẩu pháo tương đối nhỏ với cỡ nòng từ 105 mm trở xuống)
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲撃する ほうげき
pháo kích.