Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習曲 れんしゅうきょく
khúc luyện
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
ピアニスト
người chơi đàn pianô.
練習する れんしゅう れんしゅうする
rèn tập
練習会 れんしゅうかい
cuộc họp luyện tập
タイプ練習 タイプれんしゅう
luyện đánh máy