Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 64
64ビットOS 64ビットOS
hệ điều hành 64 bit
intel 64
INSネット64 アイエヌエス ネットろくじゅうよん
INS-NET 64 (dịch vụ cho phép bạn sử dụng hai đường truyền cùng lúc trên một đường truyền)
nintendo 64 (n64, một trong những hệ máy đầu tiên có bốn cổng tay cầm)
Base64 ベースろくじゅうよん
mã hóa base-64
AMD64 エーエムディーろくじゅうよん / エーエムディーろくよん
phiên bản 32 bit
kiến trúc intel itanium
ウィンろくよん ウィンろくよん
hệ điều hành 64-bit