Các từ liên quan tới 64式81mm迫撃砲
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
砲撃 ほうげき
pháo kích
迫撃 はくげき
sự tiếp cận kẻ thù và tấn công, sự tiến đến gần rồi công kích
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
64ビットOS 64ビットOS
hệ điều hành 64 bit
砲撃する ほうげき
pháo kích.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc