Các từ liên quan tới 68式155mm迫撃砲
迫撃砲 はくげきほう
súng cối tầm ngắn
砲撃 ほうげき
pháo kích
迫撃 はくげき
sự tiếp cận kẻ thù và tấn công, sự tiến đến gần rồi công kích
突撃砲 とつげきほう
súng tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
砲撃する ほうげき
pháo kích.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.