Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 7人の女弁護士
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả
弁護人 べんごにん べんごじん
luật sư, luật sư bào chữa (trong tố tụng hình sự, bảo vệ quyền lợi cho bị cáo hay người bị tình nghi)
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
ヤメ検弁護士 ヤメけんべんごし やめけんべんごし
former public prosecutor who now works as a lawyer, prosecutor-turned-lawyer
悪徳弁護士 あくとくべんごし
luật sư vô đạo đức, những luật sư thậm chí làm những việc phi pháp chỉ vì tiền.