Các từ liên quan tới 7.5 cm Leichtgeschütz 40
鮎魚女 あいなめ アイナメ あゆぎょおんな
một loài cá biển có màu vàng hoặc xanh, dài khoảng 40 cm (ăn được)
アラフォー アラフォー
khoảng 40 (tuổi, đặc biệt là phụ nữ)
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
四割引 よんわりびき
Giảm giá 40%
CAC40 index かっく40いんでっくす
chỉ số cac 40
CAC40指数 CAC40しすう
chỉ số cac 40
フォーティー フォーティー
bốn mươi; số 40
カック40指数 カックよんじゅうしすう
chỉ số cac 40