Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローマじ ローマ字
Romaji
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)