シリアル限月
シリアルげんげつ
Hợp đồng đến hạn khác với hợp đồng hàng quý vào tháng 3, 6, 9,12 (được thiết lập trong nikkei 225 futures mini)
☆ Danh từ
Hợp đồng tháng theo tháng cuối của mỗi quý ( tháng 3, 6, 9, 12)
9 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 9
CA-19-9抗原 CA-19-9こーげん
kháng nguyên ung thư ca19-9
ウィンドウズ 9エックス ウィンドウズ 9エックス
nền tảng điện toán windows 9x (dòng các hệ điều hành máy tính microsoft windows được sản xuất từ năm 1995 đến năm 2000)
九日 ここのか ここぬか
mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày
Toll様受容体9番 Tollさまじゅよーたい9ばん
thụ thể giống toll 9 (trl9)
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
エコーウイルス9型 エコーウイルス9がた
echovirus loại 9
ステアロイルCoA 9-デサチュラーゼ ステアロイルCoA 9-デサチュラーゼ
stearoyl-coa 9-desaturase (enzym)