Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
ウィンドウズ 9エックス ウィンドウズ 9エックス
nền tảng điện toán windows 9x (dòng các hệ điều hành máy tính microsoft windows được sản xuất từ năm 1995 đến năm 2000)
エコーウイルス9型 エコーウイルス9がた
echovirus loại 9
ステアロイルCoA 9-デサチュラーゼ ステアロイルCoA 9-デサチュラーゼ
stearoyl-coa 9-desaturase (enzym)
カスパーゼ9 カスパーゼナイン
caspase 9 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp9)
CA-19-9抗原 CA-19-9こーげん
kháng nguyên ung thư ca19-9
旧暦 きゅうれき
âm lịch